Có 2 kết quả:

申請 shēn qǐng ㄕㄣ ㄑㄧㄥˇ申请 shēn qǐng ㄕㄣ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to apply for sth
(2) application (form etc)
(3) CL:份[fen4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to apply for sth
(2) application (form etc)
(3) CL:份[fen4]