Có 2 kết quả:
申請 shēn qǐng ㄕㄣ ㄑㄧㄥˇ • 申请 shēn qǐng ㄕㄣ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply for sth
(2) application (form etc)
(3) CL:份[fen4]
(2) application (form etc)
(3) CL:份[fen4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply for sth
(2) application (form etc)
(3) CL:份[fen4]
(2) application (form etc)
(3) CL:份[fen4]
Bình luận 0